Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rúc ráy
|
động từ
chui vào chỗ chật hẹp, tối tăm
rúc ráy vào bụi rặm
Từ điển Việt - Pháp
rúc ráy
|
se glisser, se cacher.
se glisser dans un buisson; se cacher dans un buisson.